EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thread-cutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thread-cutter
thread-cutter /'θred,kʌtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ren (đinh ốc)
← Xem thêm từ thread
Xem thêm từ thread-gauge →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cut
cutter
ea
er
re
read
t
thread
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…