ex. Game, Music, Video, Photography

This office door has a big graffiti.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ graffiti. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This office door has a big graffiti.

Nghĩa của câu:

graffiti


Ý nghĩa

@graffiti /grə'fi:tou/
* danh từ, số nhiều graffiti
- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)
- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)
@graffito /grə'fi:tou/
* danh từ, số nhiều graffiti
- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)
- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…