ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ third-class

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng third-class


third-class

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hạng ba (trên tàu)
  bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…