EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
third-class
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
third-class
third-class
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hạng ba (trên tàu)
bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình)
← Xem thêm từ third
Xem thêm từ third degree →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
hi
la
lass
ss
t
third
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…