EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thiosulphate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thiosulphate
thiosulphate /'θaiə'sʌlfeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Thiosunfat
← Xem thêm từ thins
Xem thêm từ third →
Từ vựng liên quan
at
ate
ha
hat
hate
hi
lp
os
sulpha
sulphate
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…