ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thinness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thinness


thinness /'θinnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất mỏng, tính chất mảnh
  tính chất gầy
  tính chất loãng
  tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán
  tính mong manh; tính nghèo nàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…