EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thinness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thinness
thinness /'θinnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất mỏng, tính chất mảnh
tính chất gầy
tính chất loãng
tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán
tính mong manh; tính nghèo nàn
← Xem thêm từ thinners
Xem thêm từ thinnest →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
inn
ss
t
thin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…