ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thingy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thingy


thingy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…