EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thingy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thingy
thingy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên
← Xem thêm từ thingummy
Xem thêm từ think →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
t
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…