EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thimbles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thimbles
thimble /'θimbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đê (dùng để khâu tay)
(cơ khí) măngsông, ống lót
(hàng hải) vòng sắt
knight of the thimble
(xem) knight
← Xem thêm từ thimblerigs
Xem thêm từ thin →
Từ vựng liên quan
bl
hi
him
mb
t
thimble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…