ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thimbles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thimbles


thimble /'θimbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đê (dùng để khâu tay)
  (cơ khí) măngsông, ống lót
  (hàng hải) vòng sắt
knight of the thimble
  (xem) knight

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…