EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thimbleful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thimbleful
thimbleful /'θimblful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hớp, ngụm
← Xem thêm từ thimble
Xem thêm từ thimblefuls →
Từ vựng liên quan
bl
hi
him
mb
t
thimble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…