ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thill-horse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thill-horse


thill-horse /'θilə/ (thill-horse) /'θilhɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

 horse)
/'θilhɔ:s/

danh từ


  ngựa kéo xe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…