EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thill-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thill-horse
thill-horse /'θilə/ (thill-horse) /'θilhɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
horse)
/'θilhɔ:s/
danh từ
ngựa kéo xe
← Xem thêm từ thill
Xem thêm từ thiller →
Từ vựng liên quan
hi
hill
ho
horse
ill
or
se
t
thill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…