ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thigh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thigh


thigh /θai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bắp đùi, bắp vế

Các câu ví dụ:

1. Minh confirmed that he won't be competing in the upcoming SEA Games due a thigh muscle strain injury he sustained while practicing with the national badminton team last Sunday.


Xem tất cả câu ví dụ về thigh /θai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…