ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thickset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thickset


thickset /'θik'set/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rậm, um tùm
  mập, chắc nịch (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…