EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thickets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thickets
thicket /'θikit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bụi cây
← Xem thêm từ thicket
Xem thêm từ thickhead →
Từ vựng liên quan
hi
hick
ic
t
thick
thicket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…