EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thick-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thick-headed
thick-headed /'θik'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đần độn
← Xem thêm từ thick-and-thin
Xem thêm từ thick-skinned →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
headed
hi
hick
ic
t
thick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…