ex. Game, Music, Video, Photography

They were working at Sendje Hydropower Plant in Equatorial Guinea under labor contracts between Duglas Alliance Ltd of the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ guinea. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They were working at Sendje Hydropower Plant in Equatorial guinea under labor contracts between Duglas Alliance Ltd of the U.

Nghĩa của câu:

guinea


Ý nghĩa

@guinea
* danh từ
- đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…