ex. Game, Music, Video, Photography

They were found guilty of breaking land management regulations.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ management. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They were found guilty of breaking land management regulations.

Nghĩa của câu:

Management


Ý nghĩa

@Management
- (Econ) Ban quản lý.
+ Là những nhân viên trong một hãng có quyền thay mặt cho các chủ sở hữu kiểm soát các hoạt động của hãng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…