Câu ví dụ:
They found an entire ivory and pieces of agarwood.
Nghĩa của câu:ivory
Ý nghĩa
@ivory /'aivəri/
* danh từ
- ngà (voi...)
- màu ngà
- (số nhiều) đồ bằng ngà
- (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng
- (số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a
!black ivory
- (sử học) những người nô lệ da đen
* tính từ
- bằng ngà
- màu ngà