ex. Game, Music, Video, Photography

They did that by asking a logged-in user to grant access to a malicious app posing as Google Docs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ malicious. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They did that by asking a logged-in user to grant access to a malicious app posing as Google Docs.

Nghĩa của câu:

malicious


Ý nghĩa

@malicious /mə'liʃəs/
* tính từ
- hiểm độc, có ác tâm
- có hiềm thù

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…