Câu ví dụ:
They come to see the cocoa processing and buy cocoa, chocolate and cocoa juice.
Nghĩa của câu:cocoa
Ý nghĩa
@cocoa /'koukou/
* danh từ+ (cocoa)
/'koukou/
- (thực vật học) cây dừa
- quả dừa
* danh từ
- bột cacao
- nước cacao
- màu cacao
!cocoa bean
- hột cacao
!cocoa nib
- hột cacao đã bóc vỏ
!cocoa powder
- thuốc súng nâu