Câu ví dụ:
They arrived at the depot at 3 a.
Nghĩa của câu:depot
Ý nghĩa
@depot /'depou/
* danh từ
- kho chứa, kho hàng
- (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
- (quân sự) trạm tuyển và luyện quân
- (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
- (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)