EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thesaurus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thesaurus
thesaurus /θi:'sɔ:rəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều thesauri, thesauruses
bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
← Xem thêm từ thesauri
Xem thêm từ these →
Từ vựng liên quan
esa
he
ru
sa
t
the
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…