ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thereunto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thereunto


thereunto /ðeə'tu:/ (thereunto) /ðeər'ʌntu:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…