EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thereto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thereto
thereto /ðeə'tu:/ (thereunto) /ðeər'ʌntu:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra
← Xem thêm từ thereout
Xem thêm từ thereunder →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
hereto
re
ret
t
the
there
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…