EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theorician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theorician
theorician
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà lý luận
← Xem thêm từ theoretics
Xem thêm từ theories →
Từ vựng liên quan
an
ci
cia
he
ic
ici
or
ri
t
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…