EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theodolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theodolite
theodolite /θi'ɔdəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy kinh vĩ
@theodolite
(trắc địa) kính kinh vĩ, teođôlit
← Xem thêm từ theocratical
Xem thêm từ theogonic →
Từ vựng liên quan
do
he
it
li
lit
lite
od
t
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…