EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theocratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theocratic
theocratic /θiə'krætik/ (theocratical) /θiə'krætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học) (thuộc) chính trị thần quyền
← Xem thêm từ theocrat
Xem thêm từ theocratical →
Từ vựng liên quan
at
he
ic
oc
ocr
ra
rat
t
the
theocrat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…