ex. Game, Music, Video, Photography

The wealth of the world's poorest 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wealth. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The wealth of the world's poorest 3.

Nghĩa của câu:

wealth


Ý nghĩa

@wealth /welθ/
* danh từ
- sự giàu có, sự giàu sang
=a man of wealth+ người giàu có
=to achieve wealth+ làm giàu
- tính chất có nhiều, sự phong phú
=a painting with a wealth of details+ một bức hoạ phong phú về chi tiết
- của cải
=the wealth of the oceans+ của cải của cái đại dương
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…