ex. Game, Music, Video, Photography

" The three-member family in their nest.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ member. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" The three-member family in their nest.

Nghĩa của câu:

member


Ý nghĩa

@member /'membə/
* danh từ
- (sinh vật học) chân, tay, chi
- bộ phạn (của một toàn thể)
- thành viên, hội viên
=a member of the Vietnam Workers' Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam
- vế (của một câu, một phương trình)
!unruly member
- cái lưỡi

@member
- vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
- contronlled m. đối tượng điều khiển
- left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
- right m., second m. vế phải, vế thứ hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…