ex. Game, Music, Video, Photography

The "The Magic Flute - Die Zauberflöte" by W.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ magic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The "The magic Flute - Die Zauberflöte" by W.

Nghĩa của câu:

Tác phẩm "Cây sáo thần - Die Zauberflöte" của W.

magic


Ý nghĩa

@magic /'mædʤik/
* danh từ số nhiều
- ma thuật, yêu thuật
- ma lực
- phép kỳ diệu, phép thần thông
* tính từ+ (magical) /'mædʤikəl/
- (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật
- có ma lực
- có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…