ex. Game, Music, Video, Photography

The snakes are almost a meter long (3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ snakes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The snakes are almost a meter long (3.

Nghĩa của câu:

snakes


Ý nghĩa

@Snake
- (Econ) Con rắn.
+ Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM.
@snake /sneik/
* danh từ
- con rắn
- người nham hiểm nhẫn tâm
!to see snakes
- mê sảng rượu
!Snakes!
- ức quá!, cáu quá!
!a snake in the grass
- sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật
!to raise (wake) snakes
- làm náo động; gây chuyện đánh nhau
!to warm (cherish) a snake in one's bosom
- nuôi ong tay áo
* nội động từ
- ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…