ex. Game, Music, Video, Photography

The seven-member boy band has three of the top five most-streamed albums in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ streamed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The seven-member boy band has three of the top five most-streamed albums in Vietnam.

Nghĩa của câu:

streamed


Ý nghĩa

@stream /stri:m/
* danh từ
- dòng suối, dòng sông nhỏ
- dòng, luồng
=stream of people+ dòng người
=the stream of time+ dòng thời gian
=a stream of cold air+ luồng không khí lạnh
=a stream of light+ luồng ánh sáng
- chiều nước chảy, dòng
=against the stream+ ngược dòng
=to go with the stream+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
* nội động từ
- chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra
=eyes streaming with tears+ mắt trào lệ
=light streamed through the window+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
- phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
* ngoại động từ
- làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
=wounds streaming blood+ vết thương trào máu

@stream
- dòng
- running s. dòng chảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…