Câu ví dụ:
The price is just VND25,000 for a 'pho' sandwich here.
Nghĩa của câu:sandwich
Ý nghĩa
@sandwich /'sænwidʤ/
* danh từ
- bánh xăngđuych
- (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
- (như) sandwich-man
* ngoại động từ
- để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa