ex. Game, Music, Video, Photography

The pagoda makes around 300 pancakes each weekday, but up to 450-600 at the weekend.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pancakes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The pagoda makes around 300 pancakes each weekday, but up to 450-600 at the weekend.

Nghĩa của câu:

pancakes


Ý nghĩa

@pancake /'pænkeik/
* danh từ
- bánh kếp (giống như bánh đa)
=flat as a pancake+ đét như bánh kếp, đét như cá mắm
* nội động từ
- (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…