Câu ví dụ:
The most successful case of such a city in the U.
Nghĩa của câu:successful
Ý nghĩa
@successful /sək'sesful/
* tính từ
- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
=to be successful+ thành công, thắng lợi, thành đạt
=a successful candidate+ ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển