ex. Game, Music, Video, Photography

The government has already approved a plan to build water treatment and drainage plants along three major rivers, the Dong Nai, Nhue-Day and Cau.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rivers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government has already approved a plan to build water treatment and drainage plants along three major rivers, the Dong Nai, Nhue-Day and Cau.

Nghĩa của câu:

rivers


Ý nghĩa

@river /'rivə/
* danh từ
- dòng sông
=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông
=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông
- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
=a river of blood+ máu chảy lai láng
- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
=to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết
- (định ngữ) (thuộc) sông
=river port+ cảng sông
!to sell down river
- (xem) sell

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…