ex. Game, Music, Video, Photography

The country's share of domestic parts for passenger cars is 7-10% compared with 80% in Thailand and 70% in Indonesia.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ car. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The country's share of domestic parts for passenger cars is 7-10% compared with 80% in Thailand and 70% in Indonesia.

Nghĩa của câu:

car


Ý nghĩa

@car /kɑ:/
* danh từ
- xe ô tô; xe
=to go by car+ đi bằng ô tô
=armoured car+ (quân sự) xe bọc thép
=amphibious car+ (quân sự) xe lội nước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
=goods car+ toa chở hàng
- giỏ khí cầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
- (thơ ca) xe, xa
=car of the sun+ xe mặt trời

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…