ex. Game, Music, Video, Photography

The case, doctors say, is proof of concept that scientists will one day be able to end AIDS, but doesn't mean a cure for HIV has been found.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ aids. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The case, doctors say, is proof of concept that scientists will one day be able to end aids, but doesn't mean a cure for HIV has been found.

Nghĩa của câu:

aids


Ý nghĩa

@aids
- (viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
@Aid
- (Econ) Viện trợ
+ Xem FOREIGN AID.
@aid /eid/
* danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
- ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
=aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
!by (with) the aid of
- nhờ sự giúp đỡ của
!to lend aid to
- (xem) lend
!what's all this aid of?
- tất cả những cái này dùng để làm gì?

@aid
- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
- training a. sách giáo khoa
- visual a. đồ dùng giảng dạy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…