ex. Game, Music, Video, Photography

" The alligator was believed to be between 4 and 7 feet (1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alligator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" The alligator was believed to be between 4 and 7 feet (1.

Nghĩa của câu:

"Người ta tin rằng con cá sấu dài từ 4 đến 7 feet (1.

alligator


Ý nghĩa

@alligator /'æligeitə/
* danh từ
- cá sấu Mỹ
- da cá sấu
- (kỹ thuật) máy nghiền đá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…