ex. Game, Music, Video, Photography

The 10-year fund is expected to make about 12 investments.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fund. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 10-year fund is expected to make about 12 investments.

Nghĩa của câu:

fund


Ý nghĩa

@fund /fʌnd/
* danh từ
- kho
=a fund of humour+ một kho hài hước
- quỹ
- (số nhiều) tiền của
=in funds+ có tiền, nhiều tiền
- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
* ngoại động từ
- chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
- để tiền vào quỹ công trái nhà nước
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho

@fund
- (toán kinh tế) quỹ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…