ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thaumaturgist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thaumaturgist


thaumaturgist /'θɔ:mətə:dʤ/ (thaumaturgist) /'θɔ:mətə:dʤist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có phép thần thông, người có phép ảo thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…