ex. Game, Music, Video, Photography

"That is a good place for life to have lived if it ever existed on Mars," she said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mars. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"That is a good place for life to have lived if it ever existed on mars," she said.

Nghĩa của câu:

mars


Ý nghĩa

@mars /mɑ:z/
* danh từ
- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh
- (thiên văn học) sao Hoả
@mar /mɑ:/
* ngoại động từ
- làm hư, làm hỏng, làm hại
=to make or mar+ một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…