ex. Game, Music, Video, Photography

That day, so many articles were headlined with the phrase, "twilight of their term.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ twilight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

That day, so many articles were headlined with the phrase, "twilight of their term.

Nghĩa của câu:

Ngày đó, rất nhiều bài báo được đặt tiêu đề với cụm từ, "hoàng hôn của nhiệm kỳ của họ.

twilight


Ý nghĩa

@twilight /'twailait/
* danh từ
- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
- thời kỳ xa xưa mông muội
=in the twilight of history+ vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
- (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…