EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thalli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thalli
thallus /'θæləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) tản (của thực vật bậc thấp)
← Xem thêm từ thalidomide
Xem thêm từ thallium →
Từ vựng liên quan
all
ha
hall
li
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…