EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
textbooks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
textbooks
textbook /'tekstbuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sách giáo khoa ((như) text)
← Xem thêm từ textbook
Xem thêm từ textile →
Từ vựng liên quan
bo
boo
book
books
ex
ext
ok
t
tb
text
textbook
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…