ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tethered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tethered


tether /'teðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây buộc, dây dắt (súc vật)
  phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)
to be at the end of one's tether → kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

ngoại động từ


  buộc, cột
to tether a horse to a tree → buộc ngựa vào cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…