EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tête-à-tête
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tête-à-tête
tête-à-tête /'tekstʃəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có kết cấu, vô định hình
← Xem thêm từ tzigane
Xem thêm từ u →
Từ vựng liên quan
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…