EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tetchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tetchy
tetchy /'tetʃi/ (techy) /'tetʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay bực mình; dễ bực mình
hay sốt ruột
← Xem thêm từ tetchiness
Xem thêm từ tete-a-tete →
Từ vựng liên quan
ch
etc
etch
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…