ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testosterone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testosterone


testosterone

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kích thích tố sinh dục nam

Các câu ví dụ:

1. The federation had announced in February that Vinh had failed a doping test, with his urine containing traces of exogenous testosterone, a substance banned by the World Anti-Doping Agency.

Nghĩa của câu:

Liên đoàn đã thông báo vào tháng Hai rằng Vinh đã không thành công trong cuộc kiểm tra doping, với nước tiểu của anh ta có dấu vết của testosterone ngoại sinh, một chất bị cấm bởi Cơ quan chống doping thế giới.


2. Most "miracle effect" testosterone and estrogen hormones are imported illegally from Thailand, Germany, and India, their origins completely unknown.


Xem tất cả câu ví dụ về testosterone

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…