ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testimonials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testimonials


testimonial /,testi'mounjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấy chứng nhận, giấy chứng thực
  quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…