EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testimonials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testimonials
testimonial /,testi'mounjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy chứng nhận, giấy chứng thực
quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
← Xem thêm từ testimonial
Xem thêm từ testimonies →
Từ vựng liên quan
est
imo
mo
mon
monial
ni
on
st
t
test
testimonial
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…