ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ test drive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng test drive


test drive

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chạy thử (chiếc xe định mua )
* ngoại động từdrove, driven
  cho (xe) chạy thử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…