EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
test drive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
test drive
test drive
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chạy thử (chiếc xe định mua )
* ngoại động từdrove, driven
cho (xe) chạy thử
← Xem thêm từ Test discount rate
Xem thêm từ test match →
Từ vựng liên quan
drive
est
ri
rive
st
t
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…