EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terylene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terylene
terylene
Phát âm
Ý nghĩa
danh tứ
loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp
← Xem thêm từ tervalent
Xem thêm từ tesl →
Từ vựng liên quan
en
er
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…